2024-10-06
Các loại bột oxit nhôm có thể được phân loại dựa trên độ tinh khiết, kích thước hạt và hình thái của chúng.
1. Bột alumina có độ tinh khiết cao: Loại bột alumina này có độ tinh khiết cao và thường được sử dụng trong thuốc thử phân tích, chất hấp phụ, v.v. Công thức hóa học của nó là Al2O3, điểm nóng chảy là 2050oC, mật độ nằm trong khoảng 3,5-3,9g / cm3, và bề ngoài của nó là một loại bột vô định hình màu trắng.
2. Bột nano alumina: Kích thước hạt của bột nano alumina dưới 1 micron, có khả năng phân tán và dẫn nhiệt tuyệt vời. Nó có thể được sử dụng để chuẩn bị các vật liệu giao diện nhiệt khác nhau, chất kết dính dẫn nhiệt, chất kết dính bầu, v.v. Công thức hóa học của bột nano alumina là Al2O3, có nhiệt độ nóng chảy 2054oC, mật độ 3,9g / cm3 và vô định hình màu trắng sự xuất hiện của bột.
3. Bột alumina thông thường: Loại bột alumina này có độ tinh khiết thấp hơn nhưng được sử dụng rộng rãi. Nó có thể được sử dụng để sản xuất vật liệu chịu lửa, sản phẩm định hình, vật liệu đúc chịu lửa, v.v. Công thức hóa học của bột alumina thông thường là Al2O3, có nhiệt độ nóng chảy 2054oC, mật độ 3,5g / cm3 và dạng bột vô định hình màu trắng.
4. Bột alumina hình cầu: Loại bột alumina này có mật độ cao và diện tích bề mặt thấp, khả năng chảy tốt, thích hợp cho các lĩnh vực như chất xúc tác, vật liệu điện tử và gốm sứ. Công thức hóa học của bột alumina hình cầu là Al2O3, có nhiệt độ nóng chảy 2054oC, mật độ 3,9g / cm3 và bề ngoài dạng bột vô định hình màu trắng.
5. Bột alumina vảy: Bột alumina vảy có diện tích bề mặt riêng lớn và hiệu suất hấp phụ cao, thường được sử dụng làm vật liệu hấp phụ và chất xúc tác. Công thức hóa học của nó là Al2O3, nhiệt độ nóng chảy là 2054oC, mật độ 3,9g / cm3 và bề ngoài là bột vô định hình màu trắng.
6. Bột alumin dạng sợi: Bột alumin dạng sợi có tính linh hoạt cao và diện tích bề mặt riêng cao, thích hợp để tăng cường các đặc tính cơ học và khả năng chịu nhiệt của các vật liệu như nhựa, cao su và gốm sứ. Công thức hóa học của bột alumina dạng sợi là Al2O3, có nhiệt độ nóng chảy 2054oC, mật độ 3,9g / cm3 và dạng bột vô định hình màu trắng.